
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.170 | 34.780 | 32.610 |
Trái Phiếu | 96.080 | 108.890 | 12.810 |
Chuyển Đổi | 1.750 | 1.750 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.136 | 84.924 |
Chính phủ | 9.860 | 9.089 |
Phái sinh | -0.490 | 48.645 |
Tiền mặt | 2.271 | 17.838 |
Số vị thế mua: 205
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 25 | - | 4.86 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 3.37 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 25 | DE000F1NGF61 | 1.85 | - | - | |
Tallgrass Energy Partners, LP and Tallgrass Energy Finance Corp. 6% | - | 1.53 | - | - | |
American Airlines, Inc. 8.5% | - | 1.51 | - | - | |
CD&R Firefly Bidco PLC 8.625% | XS2798887076 | 1.41 | - | - | |
Garda World Security Corporation 6% | - | 1.36 | - | - | |
CoreWeave Inc. 9.25% | - | 1.36 | - | - | |
LifePoint Health, Inc 10% | - | 1.32 | - | - | |
Star Parent Inc. 9% | - | 1.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JH Horizon Euro Corporate Bond I2 | 96.35M | 2.67 | 5.19 | 1.57 | ||
LU0451950314 | 135.37M | 2.36 | 4.75 | 1.15 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F2 | 46.01M | 4.13 | 5.86 | 3.04 | ||
S Horizon Global High Yield Bond Fe | 51.66M | 4.44 | 6.31 | 3.47 | ||
Henderson Horizon Euro High Yield B | 3.38M | 4.42 | 9.18 | 4.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét