Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.480 | 37.650 | 34.170 |
Trái Phiếu | 95.540 | 106.470 | 10.930 |
Chuyển Đổi | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.660 | 84.393 |
Phái sinh | 0.193 | 42.593 |
Chính phủ | 6.847 | 8.827 |
Tiền mặt | 3.110 | 16.511 |
Số vị thế mua: 227
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 4.89 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 25 | DE000F01NAF4 | 3.09 | - | - | |
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 1.74 | - | - | |
Standard Buildings Solutions Inc. 3.375% | - | 1.46 | - | - | |
Tallgrass Energy Partners, LP and Tallgrass Energy Finance Corp. 6% | - | 1.43 | - | - | |
CD&R Firefly Bidco PLC 8.625% | XS2798887076 | 1.25 | - | - | |
Wynn Macau Ltd. 5.625% | - | 1.22 | - | - | |
FMG Resources (August 2006) Pty Ltd. 6.125% | - | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JH Horizon Euro Corporate Bond I2 | 112.17M | 4.75 | -1.51 | 1.05 | ||
LU0451950314 | 128.19M | 4.29 | -1.93 | 0.63 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F2 | 761.94M | 8.01 | -0.60 | 2.99 | ||
S Horizon Global High Yield Bond Fe | 761.94M | 8.46 | -0.19 | 3.41 | ||
S Horizon Euro High Yield Bond Fune | 153.88M | 9.45 | 1.40 | 3.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét