
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.290 | 34.390 | 32.100 |
Trái Phiếu | 95.840 | 108.720 | 12.880 |
Chuyển Đổi | 1.500 | 1.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 88.158 | 81.669 |
Chính phủ | 9.427 | 9.359 |
Phái sinh | -0.333 | 44.531 |
Tiền mặt | 2.521 | 18.366 |
Số vị thế mua: 240
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 7.53 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 4.46 | - | - | |
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 2.15 | - | - | |
American Airlines, Inc. 8.5% | - | 1.77 | - | - | |
Standard Building Solutions Inc. 3.375% | - | 1.64 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 4.375% | XS2406607171 | 1.48 | - | - | |
Tallgrass Energy Partners, LP and Tallgrass Energy Finance Corp. 6% | - | 1.45 | - | - | |
Pinnacle Bidco PLC 8.25% | XS2696090286 | 1.44 | - | - | |
LifePoint Health, Inc 10% | - | 1.36 | - | - | |
CD&R Firefly Bidco PLC 8.625% | XS2798887076 | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JH Horizon Euro Corporate Bond I2 | 107.21M | 1.38 | 2.37 | 1.09 | ||
LU0451950314 | 134.67M | 1.20 | 1.93 | 0.67 | ||
S Horizon Global High Yield Bond F2 | 44.96M | 0.89 | 3.44 | 2.47 | ||
S Horizon Global High Yield Bond Fe | 55.39M | 1.10 | 3.88 | 2.89 | ||
LU0828821115 | 7.18M | 1.43 | 4.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét