
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.58 | 8.15 | 2.57 |
Trái Phiếu | 94.15 | 98.35 | 4.20 |
Chuyển Đổi | 0.27 | 0.27 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.56 | 39.78 |
Giấy Tờ Có Giá | 27.61 | 33.25 |
Chính phủ | 20.70 | 23.35 |
Tiền mặt | 5.94 | 11.80 |
Phái sinh | -0.49 | 5.93 |
Đô thị | 0.41 | 0.44 |
Số vị thế mua: 574
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 11.99 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.41% | - | 2.85 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 1.67 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future June 25 | - | 1.45 | - | - | |
Long Gilt Futures | - | 1.15 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.5% | - | 1.15 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.375% | - | 1.07 | - | - | |
HERTZ VEHICLE FINANCING III LLC 1.68% | - | 0.78 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 0.73 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.5% | - | 0.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Russell Tax Exempt High Yield Bond | 1.55B | 0.12 | 1.74 | - | ||
Russell Strategic Bond S | 1.32B | 2.94 | -0.21 | 1.33 | ||
Russell Investment Grade Bond S | 603.91M | 2.77 | -0.06 | 1.27 | ||
Russell Global Opportunistic CredS | 352.02M | 2.01 | 4.42 | 3.72 | ||
Russell Strategic Bond Y | 260.57M | 2.89 | -0.06 | 1.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét