
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.410 | 5.560 | 3.150 |
Chứng Khoán | 1.360 | 1.360 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.540 | 92.560 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 2.020 | 2.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Khác | 0.970 | 0.970 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 17.686 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.391 |
Giá trên doanh thu | 0.840 | 2.573 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.824 | 13.042 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 0.922 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 16.149 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.107 | 89.440 |
Tiền mặt | 2.763 | 369.990 |
Chính phủ | 4.866 | 9.666 |
Phái sinh | -0.432 | 55.314 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.151 | 0.945 |
Số vị thế mua: 876
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.75% | - | 2.97 | - | - | |
Real Alloy Common Stock | - | 1.27 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.5% | GB00BPCJD880 | 1.21 | - | - | |
Russell Inv Euro Liquidity SW Roll Up | IE000IJ9V099 | 0.97 | - | - | |
Level 3 Financing, Inc. 11% | - | 0.55 | - | - | |
EchoStar Corp. 10.75% | - | 0.50 | - | - | |
Directv Financing LLC/Directv Financing Co-Obligor Inc. 5.875% | - | 0.49 | - | - | |
1011778 B.C. Unlimited Liability Company / New Red Finance, Inc. 5.625% | - | 0.49 | - | - | |
Travelex Issuerco 2 PLC 0.5% | XS2248458049 | 0.48 | - | - | |
Global Net Lease Inc / Global Net Lease Operating Partnership LP 3.75% | - | 0.46 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét