
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.710 | 0.710 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.410 | 30.410 | 0.000 |
Khác | 68.880 | 68.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 20.345 | 32.491 |
Chính phủ | 10.066 | 11.985 |
Tiền mặt | 0.711 | 6.301 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2013 19 | - | 10.07 | - | - | |
WUHAN URBAN CONSTRUCTION GROUP CO.,LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 5.14 | - | - | |
JIANGSU JIANGNAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. GREEN BOND 2023 1 | - | 5.10 | - | - | |
ZHEJIANG INTERNATIONAL BUSINESS GROUP CO.,LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE 2 | - | 5.06 | - | - | |
20 Wuxi Rural Commercial Bank Co.,Ltd. | - | 5.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market A | 66.47B | 0.33 | 1.64 | 2.31 | ||
Rongtong Easy Pay Money Market B | 66.47B | 0.38 | 1.89 | 2.56 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 12.09B | 0.33 | 1.71 | 2.28 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 12.09B | 0.38 | 1.93 | 2.50 | ||
Rongtong Tongyuan ShortTerm Fincl A | 1.84B | 0.32 | 2.06 | 2.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét