
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.820 | 1.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.230 | 30.230 | 0.000 |
Khác | 67.950 | 67.950 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.556 | 17.084 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.480 | 2.758 |
Giá trên doanh thu | 0.745 | 2.974 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.990 | 14.564 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.655 | 3.139 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.073 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 30.231 | 34.372 |
Tiền mặt | 1.816 | 10.552 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA MERCHANTS SHEKOU INDUSTRIAL ZONE HOLDINGS CO.,LTD. BOND 2023 1 TYPE 2 | - | 6.59 | - | - | |
CHINA MERCHANTS SECURITIES CO.,LTD. BOND 2024 2 TYPE 2 | - | 6.45 | - | - | |
CHINA JIANYIN INVESTMENT LTD. BOND 2024 3 TYPE 1 | - | 6.39 | - | - | |
SHANGHAI ELECTRIC POWER CO.,LTD. 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 2 | - | 6.38 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION BOND 2024 1 TYPE 2 | - | 4.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rongtong Easy Pay Money Market A | 66.47B | 0.33 | 1.64 | 2.31 | ||
Rongtong Easy Pay Money Market B | 66.47B | 0.38 | 1.89 | 2.56 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt B | 12.09B | 0.38 | 1.93 | 2.50 | ||
Rongtong Huicaibao MMKt A | 12.09B | 0.33 | 1.71 | 2.28 | ||
Rongtong Tongyuan ShortTerm Fincl A | 1.84B | 0.32 | 2.06 | 2.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét