Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 30.000 | 31.600 | 1.600 |
Trái Phiếu | 73.850 | 161.660 | 87.810 |
Chuyển Đổi | 2.020 | 2.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.040 | 0.030 |
Khác | 2.700 | 4.350 | 1.650 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.333 | 16.221 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.116 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 1.564 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.610 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.379 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.826 | 11.029 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.250 | 20.669 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.690 | 16.374 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.920 | 12.427 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.480 | 10.980 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.430 | 6.911 |
Công Nghiệp | 7.950 | 11.700 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.590 | 5.282 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.060 | 7.421 |
Năng lượng | 2.300 | 3.681 |
Bất Động Sản | 2.270 | 4.148 |
Tiện ích | 1.060 | 3.521 |
Số vị thế mua: 67
Số vị thế bán: 33
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Euro Government Bonds Z € | LU0301741277 | 18.69 | - | - | |
Robeco Global Green Bonds ZH EUR Cap | LU2400458183 | 18.67 | - | - | |
Robeco Euro Credit Bonds Z € | LU0357605475 | 18.40 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 8.11 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Dec 24 | - | 6.22 | - | - | |
Robeco QI Glb Dev Sust Enh Idx Eqs Z € | LU0984339456 | 6.13 | - | - | |
Robeco Climate Global Bonds IH EUR Cap | LU2258388441 | 5.81 | - | - | |
Robeco Sustainable Glbl Stars Eqs Z EUR | LU0579356428 | 5.46 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 24 | - | 3.95 | - | - | |
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 3.06 | 34.02 | -0.35% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NL0010366407 | 4.42B | 30.00 | 11.76 | 13.21 | ||
Robeco Customized Quant Emerging Ma | 1.57B | 17.79 | 4.10 | 6.50 | ||
NL0010220828 | 549.45M | 13.72 | 4.14 | 4.94 | ||
NL0010220836 | 545.3M | 18.86 | 7.21 | 7.05 | ||
Robeco Global Conservative Equities | 264.47M | 15.95 | 8.49 | 9.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét