
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 30.460 | 33.440 | 2.980 |
Trái Phiếu | 61.260 | 114.860 | 53.600 |
Chuyển Đổi | 1.600 | 1.600 | 0.000 |
Khác | 10.230 | 11.080 | 0.850 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.307 | 16.366 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.335 | 2.482 |
Giá trên doanh thu | 1.735 | 1.804 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.339 | 10.509 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.174 | 2.560 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.714 | 10.462 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.320 | 21.077 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.450 | 16.945 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.540 | 11.973 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.210 | 11.225 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.860 | 7.148 |
Công Nghiệp | 8.630 | 11.621 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.170 | 7.257 |
Bất Động Sản | 2.210 | 4.001 |
Năng lượng | 2.120 | 3.571 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.110 | 5.005 |
Tiện ích | 1.380 | 3.406 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Global Green Bonds ZH EUR Cap | LU2400458183 | 14.98 | - | - | |
Robeco Euro Government Bonds Z € | LU0301741277 | 14.19 | - | - | |
Robeco Euro Credit Bonds Z € | LU0357605475 | 14.02 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Mar 25 | - | 13.52 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 8.16 | - | - | |
Robeco QI Global Dynamic Dur IH EUR | LU2819788535 | 7.68 | - | - | |
Robeco Sustainable Glbl Stars Eqs Z EUR | LU0579356428 | 5.86 | - | - | |
Robeco QI Glb Dev Sust Enh Idx Eqs Z € | LU0984339456 | 5.66 | - | - | |
Robeco QI Global Dev Active Eqs I € | LU1783222901 | 5.62 | - | - | |
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 5.06 | 33.53 | -0.50% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NL0010366407 | 4.39B | 3.32 | 13.07 | 12.97 | ||
Robeco Customized Quant Emerging Ma | 1.64B | 20.70 | 4.48 | 7.03 | ||
NL0010220836 | 555.17M | 2.70 | 7.77 | 7.20 | ||
NL0010220828 | 548.81M | 1.79 | 4.84 | 5.00 | ||
Robeco Global Conservative Equities | 306.55M | 22.26 | 8.25 | 9.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét