Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.600 | 23.950 | 2.350 |
Chứng Khoán | 61.370 | 62.830 | 1.460 |
Trái Phiếu | 11.320 | 11.410 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 0.680 | 0.680 | 0.000 |
Khác | 5.040 | 5.060 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.187 | 16.548 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.844 | 2.406 |
Giá trên doanh thu | 1.266 | 1.786 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.430 | 9.956 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.661 | 2.480 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.262 | 12.432 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.840 | 20.058 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.930 | 14.901 |
Công Nghiệp | 13.500 | 12.216 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.970 | 12.386 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.350 | 12.101 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.040 | 7.000 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.300 | 7.719 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.790 | 7.228 |
Năng lượng | 3.390 | 4.543 |
Tiện ích | 1.960 | 3.305 |
Bất Động Sản | 1.930 | 2.816 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM USD Standard Mny mkt VNAV C (acc.) | LU0088277610 | 10.21 | - | - | |
JPM EUR Standard MMk VNAV C (acc.) | LU2095450479 | 7.54 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Asian Total | LU0326949186 | 5.49 | 437.479 | +0.86% | |
Amundi Euro Liquidity SRI R1 C | FR0014005U84 | 5.34 | - | - | |
Acatis Aktien Global Fonds B (Inst.) | DE000A0HF4S5 | 4.49 | 39,903.830 | +0.47% | |
TT Contrarian Global I | DE000A3CRQ75 | 4.05 | - | - | |
iShares MSCI World UCITS Dist | IE00B0M62Q58 | 4.04 | 6,127.0 | -0.15% | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 4.02 | 4,477.0 | -0.23% | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 3.65 | 98.72 | +0.08% | |
SQUAD – VALUE I | LU1659686031 | 3.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SI SafeInvest | 970.76M | 10.54 | 0.74 | 1.86 | ||
Aramea Rendite Plus A | 879.07M | 7.46 | 0.20 | 2.39 | ||
antea R | 562.6M | 2.36 | 5.25 | 4.26 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 438.98M | 9.38 | 6.09 | 4.01 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR R | 438.98M | 8.95 | 5.53 | 3.49 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét