Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.67 | 23.31 | 6.64 |
Chứng Khoán | 18.41 | 18.41 | 0.00 |
Trái Phiếu | 56.96 | 64.29 | 7.33 |
Chuyển Đổi | 0.48 | 0.48 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 7.48 | 7.49 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.77 | 16.22 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.20 | 2.45 |
Giá trên doanh thu | 1.59 | 1.78 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.35 | 10.35 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.81 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.51 | 11.03 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.91 | 20.69 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.92 | 16.42 |
Công Nghiệp | 12.54 | 11.70 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.73 | 10.94 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.65 | 12.46 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.72 | 6.82 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.75 | 7.44 |
Năng lượng | 5.26 | 3.68 |
Tiện ích | 5.01 | 3.53 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.80 | 5.27 |
Bất Động Sản | 2.70 | 4.14 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 9.87 | 26.456 | -0.12% | |
BlueBay Inv Grd Euro Aggt Bd C EUR | LU0842209222 | 6.40 | - | - | |
iShares Euro Government Bond 3-7Yr UCITS Acc | IE00B3VTML14 | 5.99 | 130.82 | -0.17% | |
Neuberger Berman Shrt DurEM DbtEUR I Acc | IE00BDZRX185 | 5.45 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 5.12 | 629.24 | -0.32% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 3.83 | 109.643 | +0.09% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 3.71 | - | - | |
iShares Core EUR Corp Bond Acc | IE00BF11F565 | 3.60 | 5.20 | 0.00% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 3.35 | - | - | |
Nordea 1 - European High Yield Bond Fund BI EUR | LU0141799097 | 3.26 | 43.297 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 162.41M | 13.58 | 8.82 | 9.70 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 95.79M | 5.97 | 0.64 | 1.07 | ||
Global Value Selections FI | 65.55M | 4.87 | 3.04 | 2.60 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 47.64M | 5.90 | 0.81 | 2.04 | ||
CARTERA TABLA AZUL SICAV SA | 41.66M | 9.30 | 2.87 | 2.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét