Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 29.23 | 34.45 | 5.22 |
Trái Phiếu | 70.77 | 73.24 | 2.47 |
Chuyển Đổi | 0.01 | 1.06 | 1.05 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 62.45 | 45.40 |
Tiền mặt | 27.83 | 22.02 |
Chính phủ | 6.35 | 21.04 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.38 | 4.61 |
Số vị thế mua: 83
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bank of Ireland Group PLC 1% | XS2082969655 | 3.08 | - | - | |
UC 1.2 20-Jan-2026 | XS2104967695 | 3.08 | 97.91 | 0.00% | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 4.72% | XS2719281227 | 2.81 | - | - | |
Italy 2.512 15-Apr-2026 | IT0005428617 | 2.46 | 100.740 | 0.00% | |
Leasys Italia S.p.A 4.79% | XS2798983545 | 2.45 | - | - | |
Acciona Financiacion Filiales S.A. Unipersonal 5.28% | XS2785673117 | 2.44 | - | - | |
Ibercaja Banco S.A. 3.75% | ES0344251006 | 2.43 | - | - | |
UBS Group AG 1.25% | CH0343366842 | 2.40 | - | - | |
CA Auto Bank S.p.A. Irish Branch 4.7% | XS2752874821 | 2.11 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 4.32% | XS2692247468 | 2.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Monetario FI | 675.11M | 1.27 | 1.28 | 0.50 | ||
ING Direct Fondo Naranja Renta Fija | 556.86M | 1.09 | -1.48 | 0.23 | ||
Renta 4 Renta Fija Corto Plazo FI | 322.6M | 1.25 | -0.13 | 0.98 | ||
ES0173222003 | 89.44M | 1.11 | 0.04 | - | ||
Renta 4 Fondtesoro Corto Plazo FI | 79.39M | 1.09 | 0.47 | -0.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét