Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.040 | 24.410 | 9.370 |
Chứng Khoán | 0.040 | 0.050 | 0.010 |
Trái Phiếu | 83.350 | 84.450 | 1.100 |
Chuyển Đổi | 1.130 | 1.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 0.180 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 2.774 | 17.867 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.617 | 1.951 |
Giá trên doanh thu | 0.453 | 2.302 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.506 | 120.462 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.446 | 3.972 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.939 | 10.755 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 66.200 | 80.914 |
Tiện ích | 18.010 | 46.872 |
Bất Động Sản | 11.720 | 3.716 |
Công nghệ | 3.700 | 13.893 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.370 | 55.507 |
Số vị thế mua: 85
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco Funds - Invesco Sterling Bond Fund Z Accum | LU1775981860 | 3.11 | 14.691 | +0.38% | |
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 2.99 | 217.856 | +0.04% | |
Robeco European High Yield Bonds IH € | LU0226955762 | 2.90 | 281.850 | +0.18% | |
Candriam Bonds Euro High Yield Class C EUR Cap | LU0012119607 | 2.74 | 1,388.500 | +0.16% | |
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | IE00B81TMV64 | 2.64 | 213.990 | +0.21% | |
BGF Asian High Yield Bond D2 EUR H | LU2250419111 | 2.61 | - | - | |
M&G (Lux) Global Floating Rate High Yield Fund C H | LU1670722674 | 2.53 | 12.601 | +0.05% | |
Schroder International Selection Fund EURO High Yi | LU0849400030 | 2.51 | 185.284 | +0.14% | |
Aberdeen Global - Frontier Markets Bond Fund X-2 B | LU1011993711 | 2.50 | 16.110 | +0.42% | |
Global Evolution Funds Frontier Markets R CL EUR A | LU1034966678 | 2.49 | 144.150 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Pegasus FI | 172.21M | 4.72 | 1.01 | 1.17 | ||
Renta 4 Multigestion Num Pat Gl | 162.32M | 27.91 | 9.39 | - | ||
ES0173286008 | 109.19M | 5.21 | 1.71 | - | ||
Renta 4 Activos Globales FI | 109.19M | 6.11 | 2.27 | 3.94 | ||
Renta 4 Valor Europa FI | 102.18M | 1.35 | -1.12 | 5.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét