Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.920 | 317.080 | 296.160 |
Trái Phiếu | 79.130 | 90.090 | 10.960 |
Chuyển Đổi | 4.510 | 4.510 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.323 | 14.917 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.059 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 1.223 | 0.950 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.718 | 106.515 |
Tỷ suất Cổ tức | - | - |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 16.000 | 16.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.862 | 118.120 |
Doanh Nghiệp | 59.590 | 65.728 |
Chính phủ | 28.692 | 28.403 |
Tiền mặt | 17.151 | 10.928 |
Số vị thế mua: 1,242
Số vị thế bán: 294
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 5Yr Note Dec 24 | - | 9.60 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND100081YS9 | 3.56 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND10006VQZ5 | 3.29 | - | - | |
Usd C Hkd P @7.500000 Eo | - | 2.53 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND10007LB61 | 1.88 | - | - | |
China (People's Republic Of) | CND10005TZQ1 | 1.75 | - | - | |
Meituan LLC | - | 1.20 | - | - | |
DBS Bank (China) Limited | CND100045KL8 | 1.10 | - | - | |
Huafa 2024 I Company Ltd. | HK0001038576 | 1.08 | - | - | |
Agricultural Bank of China Ltd. | CND10008CRH7 | 0.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renminbi Bond Fund A2 | 17.6B | 5.97 | 1.07 | 3.75 | ||
BlackRock GlblCorpBond A8 CNHHdgd | 12.19B | 1.76 | -2.80 | - | ||
Renminbi Bond Fund D2 CNY | 2.43B | 4.48 | -2.87 | 2.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét