Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.270 | 5.270 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.860 | 92.860 | 0.000 |
Khác | 1.870 | 1.870 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 78.706 | 46.342 |
Giấy Tờ Có Giá | 13.081 | 7.548 |
Tiền mặt | 5.272 | 4.482 |
Doanh Nghiệp | 1.076 | 33.818 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4.67% | - | 11.25 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.67% | - | 11.13 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.25% | GB00BLH38158 | 9.69 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.25% | - | 9.46 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.67% | - | 5.78 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8% | MX0MGO0001E4 | 5.11 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.13% | - | 4.82 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3% | - | 3.67 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 3.21 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8% | MX0MGO000102 | 2.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renaissance Corporate Bond Cl F | 5.11B | 7.54 | 1.95 | 3.13 | ||
Renaissance Corporate Bond Cl F Pre | 5.11B | 7.71 | 2.12 | 3.38 | ||
Renaissance Corporate Bond Prem | 5.11B | 7.18 | 1.57 | 2.83 | ||
Renaissance Float Rate Income F CAD | 1.62B | 14.77 | 9.46 | 6.57 | ||
Renaissance Floating Rate Incom CAD | 1.62B | 14.13 | 8.79 | 5.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét