
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.290 | 23.910 | 10.620 |
Chứng Khoán | 29.580 | 29.580 | 0.000 |
Trái Phiếu | 52.070 | 53.120 | 1.050 |
Chuyển Đổi | 2.320 | 2.320 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 2.700 | 2.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.083 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.637 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.798 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.838 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.964 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.327 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 21.300 | 11.032 |
Công nghệ | 14.570 | 17.784 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.480 | 16.785 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.510 | 6.111 |
Công Nghiệp | 9.690 | 12.429 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.130 | 12.853 |
Tiện ích | 6.550 | 3.887 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.070 | 6.685 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.670 | 7.959 |
Năng lượng | 2.220 | 5.514 |
Bất Động Sản | 1.810 | 2.746 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DP Ahorro C FI | ES0141580003 | 11.32 | - | - | |
Invesco Funds - Invesco Euro Corporate Bond Fund Z | LU0955863922 | 5.97 | 12.975 | -0.24% | |
JPMorgan Funds - Income Fund I (acc) - EUR (hedged | LU2077745615 | 5.76 | 105.680 | +0.04% | |
United States Treasury Notes 1.63% | - | 5.75 | - | - | |
Muzinich Global Tact Crdt HEUR Acc H | IE00BSZLQL65 | 5.75 | - | - | |
T. Rowe Price Dyn Glb Bd Ih EUR | LU1216622487 | 5.70 | - | - | |
Pictet-EUR Short Term Corp Bds J EUR | LU1634531427 | 5.61 | - | - | |
SPDR S&P Euro Dividend Aristocrats | IE00B5M1WJ87 | 4.79 | 23.51 | -0.84% | |
Muzinich EmergingMktsShrtDur HEUR Acc H | IE00BPZ58P52 | 3.99 | - | - | |
Janus Capital Funds plc - Janus Global Life Scienc | IE00BFRSYJ83 | 3.63 | 33.040 | +0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DP Fonglobal FI | 21.72M | 0.58 | 3.48 | 4.11 | ||
DP Salud FI | 25.58M | -12.41 | -4.84 | 2.35 | ||
DP Flexible Global FI | 24.36M | 0.41 | 2.89 | 1.32 | ||
ASTURIANA DE VALORES SA SICAV | 22.67M | 5.77 | 9.80 | 1.93 | ||
DP Fonseleccion FI | 396.62K | 0.31 | 1.19 | -0.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét