Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.370 | 2.370 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.360 | 97.360 | 0.000 |
Khác | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 97.357 | 72.795 |
Tiền mặt | 2.372 | 10.631 |
Số vị thế mua: 102
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
07.83 MH Sdl 2030 | IN2220200017 | 6.91 | - | - | |
07.04 Tn SDL 2030 | IN3120210296 | 5.24 | - | - | |
07.78 MH Sgs 2030 | IN2220220148 | 4.49 | - | - | |
India INGOVT 7.17 17-Apr-2030 | IN0020230036 | 4.16 | 101.552 | +0.00% | |
07.02 Tn SDL 2030 | IN3120210346 | 3.97 | - | - | |
07.70 MH Sgs 2030 | IN2220220130 | 3.16 | - | - | |
07.76 MH Sgs 2030 | IN2220220122 | 2.94 | - | - | |
07.86 MH Sdl 2030 | IN2220220080 | 2.59 | - | - | |
06.65 GJ Sdl 2030 | IN1520200123 | 2.50 | - | - | |
07.60 MH Sdl 2030 | IN2220200025 | 2.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reliance Money Mngr Fund Retai Gr | 78.94B | 6.10 | 5.78 | 6.49 | ||
Reliance Money Manager M Div | 78.94B | 2.01 | 4.47 | 4.90 | ||
Reliance Money Manager Daily DRIP | 78.94B | 3.70 | 5.06 | 5.35 | ||
Reliance Money Manager Q Div | 78.94B | 2.54 | 4.62 | 4.94 | ||
Reliance Money Manager Retail Q Div | 78.94B | 2.49 | 4.52 | 4.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét