
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.480 | 24.460 | 17.980 |
Chứng Khoán | 52.950 | 53.640 | 0.690 |
Trái Phiếu | 32.190 | 32.300 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 6.100 | 6.100 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 2.260 | 2.270 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.259 | 15.314 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.275 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 1.906 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.813 | 8.772 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.957 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.660 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.670 | 18.063 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.590 | 16.852 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.970 | 10.969 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.320 | 12.927 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.990 | 8.037 |
Công Nghiệp | 8.730 | 12.080 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.880 | 6.725 |
Bất Động Sản | 7.260 | 2.751 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.620 | 5.963 |
Năng lượng | 2.430 | 5.539 |
Tiện ích | 1.550 | 3.898 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Floating Rate Euro Corporate | LU1681041114 | 11.94 | 110.09 | -0.02% | |
JB FI EM Corporate EUR Kh | LU1394336967 | 6.99 | - | - | |
JB Equity Next Generation EUR Kh | LU1649334239 | 6.04 | - | - | |
Xtrackers MSCI World Value UCITS 1C | IE00BL25JM42 | 5.79 | 44.70 | -0.60% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 4.70 | 118.36 | -1.43% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 3.43 | 84.91 | -1.34% | |
iShares Global High Yield Corp Bond UCITS ETF EUR | IE00BJSFR200 | 3.28 | 4.44 | -0.25% | |
db x-trackers MSCI EMU UCITS DR | LU0846194776 | 3.28 | 57.79 | -1.11% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS ETF USD | IE00B1FZS798 | 3.19 | 130.74 | -0.02% | |
Banco Santander, S.A. 4.75% | XS1793250041 | 3.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
JB Inversiones FI | 106.82M | 0.93 | 6.81 | - | ||
Endurance Investments SICAV | 55.85M | -2.56 | 5.76 | 2.06 | ||
Financiera Ponferrada SICAV | 24.09M | -8.71 | -0.91 | -6.04 | ||
Temperantia A FI | 5.73M | -1.55 | 10.91 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét