
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.080 | 4.230 | 1.150 |
Chứng Khoán | 1.020 | 1.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.310 | 94.310 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.600 | 1.600 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.602 | 76.690 |
Tiền mặt | 3.078 | 12.402 |
Chính phủ | 1.704 | 12.193 |
Số vị thế mua: 378
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Bund-Future | - | 0.77 | - | - | |
Orange S.A. 5.375% | FR001400GDJ1 | 0.72 | - | - | |
Swisscom Finance B.V. 3.5% | XS2827696035 | 0.69 | - | - | |
Lonza Finance International NV 3.25% | BE6355213644 | 0.65 | - | - | |
The Procter & Gamble Co. 3.25% | XS2617256149 | 0.64 | - | - | |
NTT Finance Corp 3.359% | XS2778374129 | 0.62 | - | - | |
BMW International Investment B.V. 3.5% | XS2982332319 | 0.61 | - | - | |
General Motors Financial Company Inc 3.7% | XS2975301438 | 0.57 | - | - | |
Infineon Technologies AG 2.875% | XS2996771767 | 0.57 | - | - | |
Wolters Kluwer NV 3.25% | XS2778864210 | 0.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen 304 Euro Corporates A | 497.67M | 0.73 | 1.87 | 0.87 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates T | 497.67M | 0.73 | 1.87 | 0.87 | ||
Raiffeisen Euro Rent I VT | 372.11M | 0.46 | -0.17 | -0.16 | ||
UNIQA Eastern European Debt Fund A | 338.28M | 0.03 | 4.50 | 0.06 | ||
UNIQA Eastern European Debt Fund VT | 338.28M | 0.03 | 4.51 | 0.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét