Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 99.090 | 99.100 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 1.480 | 1.480 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.384 | 78.394 |
Chính phủ | 5.709 | 11.701 |
Tiền mặt | -0.574 | 12.234 |
Số vị thế mua: 397
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Schatz-Future | - | 2.33 | - | - | |
The Procter & Gamble Co. 3.25% | XS2617256149 | 0.88 | - | - | |
Euro-Bund-Future | - | 0.74 | - | - | |
Novo Nordisk Finance (Netherlands) B.V. 3.375% | XS2820460751 | 0.67 | - | - | |
Swisscom Finance B.V. 3.5% | XS2827696035 | 0.64 | - | - | |
Danone SA 3.47% | FR001400I3C5 | 0.62 | - | - | |
Statnett SF 0.875% | XS1788494257 | 0.60 | - | - | |
Vodafone International Financing DAC 3.375% | XS2872349613 | 0.58 | - | - | |
Lonza Finance International NV 3.25% | BE6355213644 | 0.58 | - | - | |
Siemens Financieringsmaatschappij N.V. 3.375% | XS2589790109 | 0.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen 304 Euro Corporates T | 513.93M | 3.99 | -1.12 | 1.02 | ||
Raiffeisen 304 Euro Corporates A | 513.93M | 3.99 | -1.11 | 1.02 | ||
UNIQA Eastern European Debt Fund A | 338.47M | 3.85 | -5.64 | 0.38 | ||
UNIQA Eastern European Debt Fund VT | 338.47M | 3.85 | -5.63 | 0.37 | ||
Raiffeisen Euro Rent I VT | 335.03M | 2.85 | -3.28 | 0.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét