Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 34.630 | 35.140 | 0.510 |
Trái Phiếu | 73.440 | 75.870 | 2.430 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 3.870 | 3.870 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.322 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.028 | 2.391 |
Giá trên doanh thu | 1.282 | 1.728 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.968 | 10.106 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.282 | 2.601 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.586 | 11.191 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.440 | 16.563 |
Công nghệ | 17.370 | 20.567 |
Công Nghiệp | 15.190 | 11.419 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.240 | 12.762 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.180 | 10.696 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.670 | 7.536 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.550 | 6.902 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.750 | 5.414 |
Tiện ích | 4.430 | 3.870 |
Năng lượng | 3.540 | 3.745 |
Bất Động Sản | 1.640 | 4.130 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen-Nachhaltigkeit-Rent R T | AT0000805221 | 19.11 | - | - | |
Raiffeisen301-Nach. Euro Staatsanl I T | AT0000811815 | 17.43 | - | - | |
Raiffeisen Nachhaltigkeit Div I T | AT0000A10089 | 7.96 | - | - | |
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund C acc - E | LU0355583906 | 7.91 | 15.530 | +0.19% | |
GS Eurozone EQ Inc-I Cap EUR | LU0191250090 | 6.55 | - | - | |
JPM Euroland Equity I (acc) EUR | LU0248044454 | 6.42 | - | - | |
Raiffeisen-Nachhaltigkeit-Aktien R T | AT0000677919 | 5.99 | - | - | |
JPMorgan Funds America Equity Fund I (acc) USD | LU0248041781 | 5.13 | 536.410 | +0.74% | |
Raiffeisen-GreenBonds I T | AT0000A1FV69 | 5.08 | - | - | |
Raiffeisen-Nachhaltigkeit-EU-Akt R T | AT0000805387 | 4.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix A | 5.42B | 3.35 | 0.30 | 4.20 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix T | 5.42B | 3.36 | 0.30 | 4.20 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix VT | 5.42B | 3.36 | 0.30 | 4.19 | ||
Raiffeisen Nachhaltigk Aktien R VT | 1.49B | 4.05 | 3.89 | 7.66 | ||
Raiffeisenfonds Sicherheit A | 1.1B | 2.69 | -2.28 | 1.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét