Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.110 | 5.080 | 2.970 |
Chứng Khoán | 82.200 | 82.200 | 0.000 |
Trái Phiếu | 15.570 | 15.860 | 0.290 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.060 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.092 | 16.643 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.929 | 2.544 |
Giá trên doanh thu | 3.025 | 1.821 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.261 | 10.728 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.492 | 2.425 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.863 | 10.710 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.290 | 21.191 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.130 | 15.291 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.960 | 12.293 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.420 | 10.835 |
Công Nghiệp | 9.600 | 12.127 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.520 | 7.336 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.990 | 7.143 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.580 | 5.597 |
Năng lượng | 3.040 | 3.683 |
Bất Động Sản | 1.760 | 3.338 |
Tiện ích | 1.730 | 3.061 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Schroder ISF QEP Glbl Cor IZ Acc USD | LU2016217551 | 17.40 | - | - | |
Robeco Sustainable Global Stars Equities Fund EUR | NL0010366407 | 17.06 | 94.170 | -1.78% | |
JPMorgan Funds - Global Research Enhanced Index Eq | LU0512952267 | 17.03 | 497.180 | -1.60% | |
CT (Lux) Global Select 3U USD | LU1864957565 | 16.91 | - | - | |
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund C acc - E | LU0355583906 | 10.24 | 15.561 | +0.24% | |
iShares NASDAQ-100 UCITS | DE000A0F5UF5 | 7.97 | 198.64 | +1.76% | |
Klassik Invest ESG Aktien S T | AT0000A0EX51 | 7.25 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 1.94 | 26.418 | +0.19% | |
Raiffeisen 304-Euro Corporates T | AT0000A02YY1 | 1.23 | 161.450 | +0.13% | |
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Bond Fun | LU0827877399 | 1.19 | 17.470 | +0.11% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix A | 5.54B | 10.41 | 0.39 | 4.40 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix T | 5.54B | 10.42 | 0.39 | 4.40 | ||
Raiffeisen Nachhaltigkeit Mix VT | 5.54B | 10.41 | 0.39 | 4.40 | ||
Raiffeisen Nachhaltigk Aktien R VT | 1.49B | 16.55 | 1.37 | 8.61 | ||
Raiffeisenfonds Ertrag T | 1.19B | 10.73 | 1.52 | 3.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét