Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 129.490 | 133.080 | 3.590 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.158 | 21.917 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.740 | 1.471 |
Giá trên doanh thu | 0.435 | 1.291 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.134 | 11.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.435 | 4.721 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.382 | 12.459 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 129.490 | 96.755 |
Phái sinh | 0.206 | 73.250 |
Tiền mặt | -29.697 | 33.438 |
Số vị thế mua: 348
Số vị thế bán: 265
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 10 Year Japanese Government Bond | - | 12.27 | - | - | |
US Treasury Bond Future Mar 24 | - | 10.48 | - | - | |
Euro Schatz Future Mar 24 | DE000C7X7UM4 | 5.92 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.1% | JP1103571L10 | 4.47 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Mar 24 | - | 3.80 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.75% | - | 3.49 | - | - | |
United States Treasury Notes 2% | - | 3.46 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.625% | - | 3.43 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 3.38 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.125% | - | 3.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds 0DH | 6.51B | 0.65 | -0.12 | 1.85 | ||
Robeco High Yield Bonds 0FH | 6.51B | 0.79 | 0.42 | 2.38 | ||
R High Yield Bonds 0IH | 6.51B | 0.81 | 0.51 | 2.47 | ||
Robeco High Yield Bonds BH | 6.51B | 0.65 | -0.11 | 2.61 | ||
R High Yield Bonds CH | 6.51B | 0.80 | 0.42 | 3.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét