
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 220.690 | 228.660 | 7.970 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.145 | 14.800 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.774 | 1.331 |
Giá trên doanh thu | 0.428 | 1.791 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.946 | 8.253 |
Tỷ suất Cổ tức | 6.181 | 3.421 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 4.382 | 12.842 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 149.327 | 43.742 |
Chính phủ | 83.298 | 9.431 |
Tiền mặt | -132.624 | 17.289 |
Số vị thế mua: 153
Số vị thế bán: 78
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future June 25 | - | 5.33 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future June 25 | - | 3.31 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.375% | - | 3.13 | - | - | |
Netherlands Tf 0,25% Lg25 Eur | NL0011220108 | 2.89 | 99.65 | 0.00% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.72 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.625% | - | 2.60 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.30 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 2.25 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.5% | - | 2.13 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 2.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds 0FH | 5.1B | 0.40 | 2.42 | 2.74 | ||
R High Yield Bonds CH | 5.1B | 0.39 | 2.42 | 3.11 | ||
Robeco High Yield Bonds BH | 5.1B | 0.24 | 1.85 | 2.61 | ||
R High Yield Bonds DH e | 5.1B | 0.26 | 1.86 | 2.59 | ||
Robeco High Yield Bonds FH | 5.1B | 0.40 | 2.41 | 3.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét