
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.580 | 21.970 | 4.390 |
Chứng Khoán | 21.160 | 21.160 | 0.000 |
Trái Phiếu | 54.450 | 54.450 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.620 | 0.620 | 0.000 |
Khác | 6.190 | 6.190 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.201 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.818 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 2.209 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.775 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.781 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.755 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.990 | 17.784 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.800 | 12.853 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.480 | 16.785 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.440 | 11.032 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.780 | 7.959 |
Công Nghiệp | 9.750 | 12.429 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.390 | 6.685 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.410 | 6.111 |
Tiện ích | 3.330 | 3.887 |
Năng lượng | 2.620 | 5.514 |
Bất Động Sản | 2.010 | 2.746 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) | ES0L02105077 | 33.02 | - | - | |
iShares MSCI World UCITS Dist | IE00B0M62Q58 | 9.20 | 6,585.0 | -0.43% | |
iShares Core EUR Corp Bond Acc | IE00BF11F565 | 7.55 | 5.31 | -0.19% | |
iShares Global Corp Bnd EUR Hdg | IE00B9M6SJ31 | 7.51 | 86.72 | -0.39% | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 6.96 | 95.00 | +0.12% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 6.18 | 66.92 | +1.15% | |
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 5.05 | 4,766.0 | -0.31% | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS Dist | IE0008471009 | 4.23 | 4,705.5 | -0.60% | |
iShares VII PLC - iShares NASDAQ 100 ETF EUR Hdg A | IE00BYVQ9F29 | 2.74 | 13.85 | -1.07% | |
Wells Fargo & Co | - | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Torrenova de Inversiones SICAV SA | 1.04B | 1.93 | 3.09 | 1.25 | ||
Cartera Bellver SICAV S.A. | 446.86M | 2.47 | 4.09 | 2.19 | ||
Lluc Valores SICAV S.A. | 442.65M | 5.23 | 7.86 | 4.81 | ||
March Cartera Conservadora FI | 258.4M | 1.17 | 3.84 | 1.04 | ||
March Cartera Moderada FI | 183.57M | 1.33 | 4.32 | 1.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét