Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.270 | 17.850 | 1.580 |
Chứng Khoán | 45.640 | 45.640 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.780 | 28.780 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.750 | 1.750 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 7.530 | 9.570 | 2.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.694 | 15.453 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.754 | 2.060 |
Giá trên doanh thu | 1.121 | 1.409 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.504 | 8.557 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.436 | 2.878 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.620 | 10.957 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 19.250 | 15.628 |
Công nghệ | 19.210 | 16.754 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.440 | 11.391 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.810 | 15.237 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.560 | 11.954 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.190 | 8.638 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.410 | 7.825 |
Tiện ích | 4.240 | 4.130 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.440 | 6.203 |
Năng lượng | 2.910 | 4.774 |
Bất Động Sản | 2.540 | 3.435 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Nikkei 225 UCITS | IE00B52MJD48 | 4.92 | 20,310.0 | +1.08% | |
Deutsche Boerse Commodities Xetra-Gold | DE000A0S9GB0 | 3.76 | 77.94 | +0.65% | |
iShares USD Floating Rate Bond Dis | IE00BZ048462 | 3.53 | 4.681 | +0.43% | |
ETFS Physical Silver ETC | DE000A0N62F2 | 3.53 | - | - | |
WisdomTree Japan Equity ETF EUR Hdg Acc | DE000A142K60 | 3.07 | - | - | |
ASPOMA Japan Opportunities Fund E | LI0181971842 | 2.81 | - | - | |
First State Glbl Lstd Infras B Acc EUR | GB00B2PDRD99 | 2.40 | - | - | |
ICBCCS WisdomTree S&P China 500 ETF B | LU1440654330 | 2.25 | - | - | |
CHOM CAPITAL Active Return Europe UI AK I | DE000A1JCWS9 | 2.21 | 218.990 | -0.20% | |
Alpora Global Innovation AK I | DE000A2AJHJ1 | 2.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Phaidros Funds Balanced A | 1.72B | 6.39 | 0.89 | 5.99 | ||
Phaidros Funds Balanced B | 1.72B | 6.87 | 1.74 | 6.95 | ||
Phaidros Funds Balanced D | 1.72B | 6.39 | 0.90 | 6.05 | ||
Phaidros Funds Balanced E | 1.72B | 6.82 | 1.51 | 6.76 | ||
Phaidros Funds Balanced F | 1.72B | 6.94 | 1.75 | 6.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét