Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.750 | 25.420 | 6.670 |
Chứng Khoán | 23.970 | 32.440 | 8.470 |
Trái Phiếu | 55.050 | 60.780 | 5.730 |
Chuyển Đổi | 1.220 | 1.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.010 | 1.540 | 0.530 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.879 | 16.285 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.326 | 2.431 |
Giá trên doanh thu | 1.565 | 1.764 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.141 | 10.280 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.300 | 2.584 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.895 | 11.182 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.320 | 20.751 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.520 | 16.716 |
Công Nghiệp | 10.570 | 11.304 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.540 | 6.908 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.260 | 10.656 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.060 | 12.758 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.770 | 7.409 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.650 | 5.372 |
Bất Động Sản | 2.490 | 4.257 |
Năng lượng | 2.490 | 3.645 |
Tiện ích | 2.340 | 3.426 |
Số vị thế mua: 52
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ostrum SRI Credit Ultra Shrt Pls N-C EUR | FR0014002LE9 | 6.67 | - | - | |
Candriam Bds Floating Rt Nts I2 EUR Acc | LU1838941539 | 6.51 | - | - | |
Parvest Bond Euro Government I-Capitalisation | LU0111549050 | 5.76 | 204.400 | +0.17% | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0360483100 | 4.46 | 46.820 | +0.09% | |
BlueBay Investment Grade Bd I EUR (Perf) | LU0225310423 | 4.46 | - | - | |
BlueBay Funds BlueBay Investment Grade Euro Gove | LU0842209909 | 4.45 | 106.810 | -0.16% | |
Amundi Stoxx Europe 600 UCITS C | LU0908500753 | 4.40 | 235.71 | +0.34% | |
NN L Euro Credit - I Cap EUR | LU0555026250 | 4.27 | 2,186.120 | +0.05% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 4.09 | - | - | |
Amundi S&P 500 UCITS | LU1681048804 | 4.09 | 111.67 | +0.49% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PTIGAXHM0004 | 749.68M | 4.75 | -1.22 | 1.01 | ||
PTIG1AHM0006 | 431.14M | 4.43 | -1.73 | 0.85 | ||
PTYAIVLM0008 | 431.14M | 4.43 | -1.73 | 0.83 | ||
PTIG1DHM0003 | 245.42M | 4.29 | 7.23 | 4.50 | ||
PTIGAZHM0002 | 198.46M | 6.96 | -0.18 | 1.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét