Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.050 | 2.050 | 0.000 |
Chứng Khoán | 23.490 | 23.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 63.350 | 63.350 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.650 | 0.650 | 0.000 |
Khác | 10.470 | 10.470 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.964 | 11.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.408 | 1.677 |
Giá trên doanh thu | 1.472 | 1.436 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.757 | 8.089 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.799 | 2.921 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.022 | 12.823 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.010 | 22.878 |
Bất Động Sản | 17.970 | 15.140 |
Công nghệ | 13.700 | 18.477 |
Công Nghiệp | 11.150 | 10.191 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.700 | 5.991 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.370 | 8.330 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.170 | 5.410 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.880 | 5.962 |
Tiện ích | 4.490 | 4.663 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.080 | 3.400 |
Năng lượng | 1.500 | 7.938 |
Số vị thế mua: 129
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel 1.3 30-Apr-2032 | IL0011806606 | 3.67 | 83.380 | +0.02% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 3.63 | 1,200.17 | +0.14% | |
Bank Hapoalim | IL0006625771 | 2.20 | 4,749 | +0.61% | |
G CITY B16 | IL0012607854 | 2.00 | 105.15 | +0.10% | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 1.94 | 150.10 | +0.19% | |
KSM Tel Bond Yields | IL0011469504 | 1.91 | 4,219 | +0.05% | |
Property and Building Corp Ltd 6.63 24-Dec-2027 | IL0012055666 | 1.87 | 104.18 | +0.05% | |
Israel Land Development 4.45 30-Jun-2031 | IL0012056409 | 1.78 | 107.60 | 0.00% | |
Adgar Investments and Development Ltd 2.45 31-Mar- | IL0018202817 | 1.78 | 114.27 | -0.01% | |
Shikun & Binui Ltd 2.8 30-Apr-2030 | IL0011751323 | 1.65 | 92.92 | -0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051274699 | 1.59B | 25.10 | 14.92 | - | ||
PTF Nasdaq 100 | 818.21M | 25.88 | 15.54 | - | ||
Psagot Managed TA 125 | 589.96M | 26.77 | 6.22 | 9.24 | ||
IL0051341688 | 510.63M | 35.43 | 13.59 | - | ||
Psagot USA Equities Plus | 436.81M | 31.45 | 14.93 | 11.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét