
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.380 | 12.630 | 0.250 |
Chứng Khoán | 22.820 | 22.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 63.160 | 64.410 | 1.250 |
Khác | 1.650 | 1.650 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.648 | 11.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.709 | 1.677 |
Giá trên doanh thu | 1.530 | 1.436 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.752 | 8.089 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.591 | 2.921 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.538 | 12.823 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 15.320 | 22.878 |
Bất Động Sản | 15.150 | 15.140 |
Năng lượng | 11.500 | 7.938 |
Công Nghiệp | 10.670 | 10.191 |
Công nghệ | 10.440 | 18.477 |
Tiện ích | 10.220 | 4.663 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.970 | 8.330 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.360 | 5.962 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.250 | 5.991 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.160 | 3.400 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.950 | 5.410 |
Số vị thế mua: 147
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel .5 31-May-2029 | IL0011570236 | 3.24 | 110.080 | +0.03% | |
Mizrahi Tefahot Issue Company Ltd. 0.1% | IL0023103240 | 2.32 | - | - | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 2.21 | 91.36 | -0.19% | |
Union Issuances Ltd 1% | IL0011573537 | 1.91 | - | - | |
Government Fixed Rate 5.5% 31-01-42 | IL0011254005 | 1.81 | 112.11 | -0.09% | |
Psagot (4A) TA Banks5 | IL0011487746 | 1.65 | 5,092 | +0.69% | |
Discount Investment Corp 4.95% 31-12-25 | IL0063902071 | 1.58 | 142.57 | +0.11% | |
Kenon Holdings | SG9999012629 | 1.48 | 33.25 | 0.00% | |
Tamar Petroleum 4.69% 30-08-28 | IL0011413320 | 1.48 | 98.93 | +0.45% | |
Zarasai Group 4.35% 15-11-27 | IL0011379752 | 1.46 | 93.15 | +0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IL0051278815 | 9.61B | 0.40 | 3.36 | - | ||
IL0051307036 | 530.07M | 0.20 | 1.57 | - | ||
Psagot CPI Linked + 10 | 436.85M | 0.32 | 1.57 | 2.14 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 385.51M | 5.35 | 0.76 | - | ||
Psagot Bond Picking | 316.47M | 0.31 | 2.81 | 2.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét