Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 85.660 | 86.060 | 0.400 |
Trái Phiếu | 14.350 | 14.350 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 85.651 | 22.187 |
Chính phủ | 9.154 | 47.533 |
Doanh Nghiệp | 5.195 | 13.481 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Bank of Israel | IL0082107181 | 13.66 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082106191 | 8.40 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082108171 | 4.85 | - | - | |
ILFRNO 11/21 | IL0011276461 | 4.30 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082109161 | 2.65 | - | - | |
Harel Excha B1 | - | 2.48 | - | - | |
MERCANTILE B2 | IL0011382053 | 1.86 | - | - | |
Israel 10N | IL0011232720 | 1.78 | 5.002 | +0.60% | |
AEROSPACE IN B4 | IL0011331316 | 0.86 | - | - | |
The Bank of Israel | IL0082111126 | 0.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Psagot CPI Linked + 10 | 504.84M | 0.84 | 0.84 | 1.54 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 390.23M | 0.40 | -0.01 | - | ||
Psagot Bond Picking | 348.77M | 1.14 | 1.09 | 1.87 | ||
Psagot Bond Secure Comp In House Ra | 333.34M | 2.00 | 1.86 | 2.52 | ||
PTF Tel Bond Yields | 240.96M | 3.85 | 3.52 | 1.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét