
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.830 | 7.210 | 2.380 |
Chứng Khoán | 81.820 | 81.880 | 0.060 |
Trái Phiếu | 7.070 | 7.070 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 6.190 | 6.220 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.352 | 16.587 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.803 | 2.506 |
Giá trên doanh thu | 1.145 | 1.824 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.395 | 10.451 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.193 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.416 | 10.055 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.330 | 20.947 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.160 | 16.230 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.890 | 10.605 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.350 | 12.074 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.170 | 5.585 |
Công Nghiệp | 8.320 | 12.265 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.080 | 7.110 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.680 | 7.519 |
Năng lượng | 6.340 | 3.485 |
Tiện ích | 3.820 | 3.048 |
Bất Động Sản | 1.850 | 2.952 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Dow Jones Global Titans 50 UCITS | DE0006289382 | 9.81 | 84.36 | +1.27% | |
Quantex Global Value EUR I | LI0399611685 | 7.59 | - | - | |
Xtrackers MSCI World Value UCITS 1C | IE00BL25JM42 | 7.58 | 43.84 | +0.87% | |
Amundi MSCI EM Asia UCITS | LU1681044480 | 7.47 | 38.03 | +1.09% | |
JPMorgan Funds China Fund C (dist) USD | LU0822046875 | 7.32 | 177.020 | +0.95% | |
Lupus alpha Micro Champions Acc | LU0218245263 | 6.30 | 211.230 | -0.38% | |
Equity for Life I | DE000A14N7W7 | 6.26 | 166.400 | -0.02% | |
iShares S&P 500 USD Info Tech | IE00B3WJKG14 | 6.08 | 29.845 | +2.33% | |
Siemens Balanced | DE000A0KEXM6 | 4.98 | 24.150 | -0.12% | |
DWS Invest CROCI Sectors Plus TFC | LU1663849583 | 4.36 | 198.520 | +1.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS Fair Value Modulor Vermogens | 299.03M | -6.77 | -3.76 | 3.51 | ||
ACATIS Fair Value Modulor Vermogeni | 299.03M | -6.98 | -4.40 | 2.93 | ||
FU Fonds Multi Asset Fonds P | 105.75M | -6.58 | 3.15 | 6.26 | ||
H A Aktien Small Cap EMU A | 76.96M | 6.87 | 2.43 | 6.34 | ||
H A Aktien Small Cap EMU C I | 76.96M | 7.07 | 3.01 | 6.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét