Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 93.080 | 93.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 7.350 | 7.650 | 0.300 |
Khác | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.130 | 16.786 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.898 | 2.566 |
Giá trên doanh thu | 2.097 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.623 | 10.856 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.468 | 2.432 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.115 | 11.042 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.430 | 20.922 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.700 | 15.729 |
Công Nghiệp | 13.690 | 11.818 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.430 | 12.492 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.690 | 10.725 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.360 | 7.351 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.150 | 6.881 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.680 | 5.022 |
Năng lượng | 2.620 | 3.985 |
Bất Động Sản | 1.450 | 3.890 |
Tiện ích | 0.820 | 3.486 |
Số vị thế mua: 71
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 10.33 | 61.94 | -0.88% | |
Xtrackers ESG MSCI Europe UCITS 1C | IE00BFMNHK08 | 8.99 | 31.20 | -0.76% | |
Xtrackers MSCI China UCITS 1C | LU0514695690 | 4.75 | 1,177.50 | -1.55% | |
UBS (Irl) ETF plc - S&P 500 ESG UCITS ETF Hedged t | IE00BHXMHQ65 | 4.67 | 32.84 | -1.17% | |
db x-trackers MSCI Pacific Ex Japan UCITS 1C DR | LU0322252338 | 4.67 | 6,012.5 | -1.42% | |
iShares MSCI USA ESG Screened UCITS Acc | IE00BFNM3G45 | 3.83 | 11.66 | -1.42% | |
Invesco MSCI USA ESG Universal Screened | IE00BJQRDM08 | 3.68 | 87.83 | -1.49% | |
Amundi ETF Stoxx Europe 600 UCITS | LU1681040223 | 3.14 | 125.71 | -0.92% | |
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 2.30 | 8.44 | -0.97% | |
SpänglerPrivat: EuroBond (IT) | AT0000604384 | 2.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivatPortfolio III T | 227.06M | 19.21 | 5.11 | 6.59 | ||
Own Austria Standortfonds A | 96.36M | 11.60 | 5.74 | - | ||
Spangler IQAM Austrian MedTrust I A | 69.9M | 5.37 | 0.10 | 1.85 | ||
Spangler IQAM Austrian MedTrust I T | 69.9M | 5.37 | 0.10 | 1.87 | ||
Spangler IQAM Austrian MedTrust R A | 69.9M | 5.07 | -0.28 | 1.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét