Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.910 | 18.470 | 12.560 |
Chứng Khoán | 67.510 | 67.960 | 0.450 |
Trái Phiếu | 25.720 | 30.090 | 4.370 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 0.460 | 0.480 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.833 | 12.177 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.576 | 1.849 |
Giá trên doanh thu | 1.189 | 1.315 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.255 | 6.280 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.281 | 3.826 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.302 | 12.229 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.760 | 22.010 |
Vật Liệu Cơ Bản | 16.850 | 14.744 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.620 | 12.417 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.570 | 11.303 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.720 | 9.290 |
Công nghệ | 5.930 | 8.414 |
Công Nghiệp | 5.590 | 5.979 |
Bất Động Sản | 4.590 | 8.075 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.480 | 7.107 |
Năng lượng | 2.650 | 2.497 |
Tiện ích | 0.230 | 0.988 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Investec Global Multi-Asset Income Feeder Fund A | ZAE000037396 | 9.49 | 2.367 | -0.46% | |
Coronation Top 20 Fund P | ZAE000165213 | 7.05 | 222.952 | +0.11% | |
Prudential Core Value Fund F | ZAE000218285 | 6.81 | 10.631 | -0.17% | |
Investec SA Equity Fund G | ZAE000218236 | 6.48 | 1.500 | +0.13% | |
36ONE BCI SA Equity H | ZAE000298766 | 6.33 | - | - | |
PSG Equity Fund D | ZAE000062352 | 5.91 | 17.788 | +0.07% | |
Coronation Global Emerging Markets Flexible [ZAR] | ZAE000175857 | 5.34 | 3.354 | +0.59% | |
Investec Global Franchise Feeder Fund A | ZAE000031423 | 5.13 | 17.125 | -0.03% | |
Nedgroup Investments Global Equity Feeder Fund B2 | ZAE000174397 | 4.98 | 17.129 | -0.62% | |
Nedgroup Investments Global Flexible Feeder Fund B | ZAE000174389 | 4.83 | 18.551 | -0.55% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
36ONE BCI Equity A | 8.55B | 13.87 | 11.85 | 11.37 | ||
36ONE BCI Equity C | 8.55B | 14.12 | 12.17 | 11.77 | ||
36ONE BCI Equity D | 8.55B | 14.20 | 12.28 | 11.85 | ||
36ONE BCI Equity B | 8.55B | 15.81 | 13.89 | 13.62 | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 8.77B | 25.26 | 11.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét