
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.400 | 0.550 | 0.150 |
Chứng Khoán | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.420 | 99.420 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.986 | 24.347 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.021 | 2.977 |
Giá trên doanh thu | 2.641 | 2.683 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.545 | 14.934 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.541 | 3.341 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.918 | 12.464 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.610 | 26.039 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.010 | 20.677 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.820 | 12.344 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.380 | 8.447 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.440 | 9.668 |
Công Nghiệp | 7.650 | 8.422 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.140 | 15.855 |
Năng lượng | 3.360 | 3.245 |
Tiện ích | 2.550 | 23.054 |
Bất Động Sản | 2.280 | 1.575 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.770 | 1.962 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS ETF USD | IE00B3VWN393 | 40.73 | 138.07 | -0.07% | |
iShares iBoxx $ Invmt Grade Corp Bd ETF | - | 16.83 | - | - | |
Vanguard USD Emerging Markets Government Bond UCIT | IE00BGYWCB81 | 12.76 | 1,113.00 | -0.52% | |
iShares $ High Yield Corp Bond Acc Share Class | IE00BYXYYL56 | 10.51 | 6.94 | -0.23% | |
iShares JPMorgan USD EM Bond | US4642882819 | 6.90 | 90.01 | -0.20% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10Yr UCITS Acc | IE00B3VWN518 | 4.44 | 147.49 | -0.27% | |
iShares $ Corp Bond Acc Share Class | IE00BYXYYJ35 | 4.40 | 5.94 | -0.40% | |
Vanguard Extended Duration Tre. | US9219107094 | 1.67 | 63.67 | -1.85% | |
Gob de Mexico BPAG28 (pgo. Mensual) 9.03% 06/05/27 | MXIMBP0601T9 | 1.66 | - | - | |
ishares S&P 500 | US4642872000 | 0.10 | 592.35 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Principal Institucional SA de CV S | 46.3B | 3.04 | 9.76 | 6.01 | ||
Principal Institucional M2 | 46.3B | 2.52 | 7.98 | 4.08 | ||
Principal Institucional M3 | 46.3B | 2.92 | 9.19 | 5.30 | ||
Principal Institucional M4 | 46.3B | 3.35 | 10.56 | 6.71 | ||
Principal Institucional X1 | 46.3B | 3.23 | 9.92 | 6.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét