
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.480 | 50.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 49.520 | 49.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 50.483 | 31.710 |
Chính phủ | 49.517 | 67.279 |
Số vị thế mua: 8
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO000072 | 21.49 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 24/02/22 | MXBIGO000RY8 | 14.92 | - | - | |
Gob de Mexico BPAG91 (pgo. Trimestral) 5.23% 11/01/24 | MXIQBP0701C4 | 13.00 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 20/01/22 | MXBIGO000S57 | 12.86 | - | - | |
Gob de Mexico BPAG28 (pgo. Mensual) 5.2% 08/02/24 | MXIMBP0601G6 | 10.74 | - | - | |
Gob de Mexico BONDESD 5.51% 01/08/24 | MXLDGO000561 | 4.30 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 23/12/21 | MXBIGO000S16 | 0.00 | - | - | |
Gob de Mexico BPAG28 (pgo. Mensual) 5.05% 09/05/24 | MXIMBP0601H4 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Principal Institucional M4 | 46.3B | 4.11 | 10.62 | 6.77 | ||
Principal Institucional X1 | 46.3B | 3.96 | 9.99 | 6.46 | ||
Principal Institucional X2 | 46.3B | 4.18 | 10.58 | 7.06 | ||
Principal Institucional X3 | 46.3B | 3.71 | 9.36 | 5.84 | ||
Principal Institucional X4 | 46.3B | 4.31 | 10.89 | 7.33 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét