
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 15.710 | 16.350 | 0.640 |
Chứng Khoán | 59.730 | 59.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 19.100 | 19.100 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 5.390 | 5.410 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.710 | 16.592 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.710 | 2.461 |
Giá trên doanh thu | 0.877 | 1.855 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.044 | 9.925 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.830 | 2.480 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.750 | 10.932 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 35.410 | 12.599 |
Công nghệ | 12.020 | 19.415 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.060 | 11.759 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.960 | 7.102 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.320 | 16.274 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.590 | 7.242 |
Năng lượng | 5.440 | 4.863 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.900 | 11.570 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.440 | 7.577 |
Tiện ích | 2.020 | 3.284 |
Bất Động Sản | 1.850 | 2.739 |
Số vị thế mua: 66
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes | - | 2.94 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BMBL1G81 | 2.92 | - | - | |
Gs Group Tf 1,625% Lg26 Eur | XS1458408561 | 2.75 | 99.53 | 0.00% | |
Bund Tf 0,5% Ag27 Eur | DE0001102424 | 2.66 | 97.32 | 0.00% | |
La Tullius Absolute Return Europe | DE000A1XDX12 | 2.59 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 2.50 | - | - | |
Australia (Commonwealth of) | AU0000106411 | 2.29 | - | - | |
SQUAD – European Convictions I | LU1659686460 | 2.13 | - | - | |
iShares MDAX UCITS DE | DE0005933923 | 2.11 | 256.15 | +1.17% | |
Fidelity Japan Value Y-Acc-JPY | LU0370789561 | 2.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aramea Rendite Plus A | 985.85M | 2.43 | 5.68 | 2.58 | ||
SI SafeInvest | 940.85M | -0.85 | 4.99 | 0.60 | ||
DE000A2N8127 | 869.08M | 64.81 | 11.70 | - | ||
antea R | 621.6M | 0.29 | 3.11 | 3.75 | ||
4Q SPECIAL INCOME EUR I | 447.71M | 4.55 | 9.11 | 3.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét