
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.900 | 38.110 | 31.210 |
Chứng Khoán | 19.970 | 20.020 | 0.050 |
Trái Phiếu | 60.910 | 60.940 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 12.130 | 16.950 | 4.820 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.996 | 12.824 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.375 | 2.054 |
Giá trên doanh thu | 1.109 | 1.620 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.804 | 8.864 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.000 | 3.571 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.867 | 10.563 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.860 | 22.198 |
Công nghệ | 15.170 | 10.302 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.990 | 13.820 |
Bất Động Sản | 10.210 | 9.252 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.120 | 12.185 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.480 | 11.788 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.170 | 9.325 |
Công Nghiệp | 6.110 | 7.380 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.530 | 6.447 |
Năng lượng | 4.050 | 3.333 |
Tiện ích | 2.320 | 1.252 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Prescient Global Balanced C USD Acc | IE00BKVD9337 | 12.97 | - | - | |
MSCI Emerging Markets Index Future Sept 22 | - | 10.45 | - | - | |
THE STANDARD BANK OF SOUTH AFRICA LTD 31/01/25 2% | ZAG000138660 | 9.40 | - | - | |
NEDBANK LTD 03/03/23 4.683% | ZAG000168121 | 9.27 | - | - | |
NEDBANK LTD 03/03/23 4.683% | ZAG000168113 | 7.85 | - | - | |
Prescient Core Global Equity Fund Class C | - | 6.61 | - | - | |
Prescient Core Global Equity Fund Class D | - | 5.50 | - | - | |
Prescient Global Balanced C USD Acc | IE00BKVD9337 | 5.35 | - | - | |
Prescient Clean Energy And Infrastructure Debt Fund Trust | - | 5.24 | - | - | |
Prescient Core Capped Equity B3 | - | 4.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fairtree Equity Prescient A1 Fund | 30.95B | 7.50 | 11.73 | 10.98 | ||
Fairtree Equity Prescient A3 Fund | 30.95B | 7.20 | 10.81 | 10.47 | ||
Fairtree Equity Prescient B3 Fund | 30.95B | 7.91 | 13.29 | 12.99 | ||
Fairtree Equity Prescient B2 Fund | 30.95B | 0.70 | 8.65 | 11.81 | ||
Fairtree Equity Prescient A2 Fund | 30.95B | 15.97 | 11.53 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét