Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.430 | 51.930 | 43.500 |
Chứng Khoán | 33.610 | 33.610 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.780 | 58.510 | 2.730 |
Chuyển Đổi | 1.070 | 1.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.110 | 1.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.214 | 16.001 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.308 | 2.313 |
Giá trên doanh thu | 1.935 | 1.626 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.684 | 9.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.717 | 2.603 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.109 | 10.550 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.880 | 20.514 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.690 | 14.469 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.700 | 11.103 |
Công Nghiệp | 9.870 | 11.646 |
Bất Động Sản | 9.480 | 3.913 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.430 | 12.645 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.090 | 7.101 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.790 | 7.793 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.040 | 6.174 |
Năng lượng | 3.410 | 4.130 |
Tiện ích | 2.630 | 3.815 |
Số vị thế mua: 215
Số vị thế bán: 33
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CS (Lux) SQ Euro Corporate Bond EB EUR | LU0439683276 | 13.37 | - | - | |
CS (Lux) SQ US Corporate Bond EB SQ USD | LU1561149284 | 6.75 | - | - | |
Credit Suisse Index Fund (IE) ETF ICAV - CSIF (IE) | IE00BJBYDP94 | 4.07 | 191.90 | -0.65% | |
CSIF (Lux) Bd GovtEmMktsUSDESGBl QBX USD | LU2054449983 | 3.62 | - | - | |
UBS (IRL) Plc – MSCI ACWI ESG Universal Low Carbon | IE00BDQZMX67 | 3.13 | 15.70 | 0.00% | |
UBS Lux Equity Fund - Euro Countries Opportunity E | LU0401311831 | 2.88 | 33,424.980 | +0.06% | |
CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc | LU0496466078 | 2.59 | 865.210 | +0.18% | |
CS (Lux) Alternative Opportunities EAUSD | LU2258001382 | 2.58 | - | - | |
Credit Suisse Index Fund (IE) ETF ICAV - CSIF (IE) | IE00BMDX0K95 | 2.56 | 101.30 | +0.30% | |
CS (Lux) Emerging Mkt Corp IG Bd EB USD | LU1009467009 | 2.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1575200081 | 2.54B | -2.54 | 0.84 | - | ||
CS Lux Robotics Equity Fund BH EUR | 1.69B | -0.92 | -5.05 | - | ||
LU1663963012 | 1.69B | -0.67 | -4.39 | - | ||
LU1877633989 | 1.31B | -6.33 | -17.61 | - | ||
CS Invm Fds 2 Global Dig Health BH | 1.31B | -10.00 | -22.96 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét