![Góc nhìn 31/07: Xu hướng giằng co chưa kết thúc, cần thận trọng](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picb08c603f9e131babded643d1c21f4ced.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.480 | 8.220 | 1.740 |
Chứng Khoán | 86.400 | 86.420 | 0.020 |
Trái Phiếu | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 6.920 | 6.920 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.051 | 14.470 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.743 | 1.642 |
Giá trên doanh thu | 1.261 | 1.397 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.434 | 8.510 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.367 | 4.352 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.627 | 12.209 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.640 | 21.355 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.800 | 13.309 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.350 | 17.441 |
Công Nghiệp | 12.560 | 15.110 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.140 | 6.803 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.830 | 7.496 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.500 | 4.428 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.070 | 6.280 |
Bất Động Sản | 2.320 | 3.475 |
Năng lượng | 1.190 | 2.080 |
Tiện ích | 0.600 | 5.246 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds - Emerging Asia Fund Y-Acc-USD | LU0390711777 | 6.14 | 40.450 | -0.91% | |
Schroder International Selection Fund Asian Opport | LU0106259988 | 5.78 | 27.915 | +0.20% | |
Lyxor UCITS Japan (Topix) D-EUR | FR0010245514 | 5.17 | 159.79 | -0.08% | |
T. Rowe Price Asian Opp Eq Q USD | LU1071374836 | 5.09 | - | - | |
Vontobel Fund Far East Equity I | LU0278091540 | 5.09 | 187.870 | +0.41% | |
Fidelity Funds - Pacific Fund Y-Acc-USD | LU0346391831 | 4.66 | 22.010 | -0.23% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - Japanese Equity Fund Q | LU1127970256 | 4.46 | 19.670 | +1.50% | |
abrdn China A Share Sus Eq I Acc USD | LU1130125799 | 4.32 | - | - | |
CS (Lux) China Advantage Equity EB USD | LU1571280194 | 4.26 | - | - | |
Schroder ISF Japanese Eq C Acc JPY | LU0106240533 | 4.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0912194254 | 2.75B | 17.23 | 6.35 | 9.60 | ||
LU0912192399 | 2.75B | 16.94 | 5.82 | 9.04 | ||
LU0912195061 | 2.75B | 17.17 | 6.24 | - | ||
LU0912199139 | 1.75B | 6.87 | 6.99 | 6.42 | ||
LU0912200085 | 1.75B | 6.86 | 6.98 | 6.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét