Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 72.190 | 72.190 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 27.700 | 27.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.137 | 12.247 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.879 | 1.735 |
Giá trên doanh thu | 1.404 | 1.159 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.395 | 7.539 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.791 | 3.799 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.011 | 10.493 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.890 | 16.965 |
Công Nghiệp | 17.300 | 15.822 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.740 | 12.898 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.110 | 13.519 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.830 | 8.558 |
Công nghệ | 8.720 | 11.384 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.200 | 6.984 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.810 | 5.437 |
Tiện ích | 4.680 | 4.950 |
Năng lượng | 4.190 | 5.358 |
Bất Động Sản | 1.540 | 3.100 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lplan Abierto Pens55 | - | 27.43 | - | - | |
iShares MSCI Europe ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ783 | 19.45 | 7.41 | -0.80% | |
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 12.72 | 8.29 | -0.96% | |
AXAWF Fram Sus Europe I Cap EUR | LU0389656389 | 11.48 | - | - | |
Lyxor MSCI Europe ESG Leaders (DR) UCITS Acc C | LU1940199711 | 6.97 | 32.72 | -1.27% | |
Pioneer Funds - Euroland Equity I EUR ND | LU1883304872 | 6.89 | 15.580 | -0.64% | |
Pictet-Europe Index J EUR | LU1834886860 | 4.31 | - | - | |
Janus HndrsnPan Eurp G2 EUR | LU1136954127 | 3.84 | - | - | |
Pioneer Funds - European Equity Value I EUR ND | LU1883315480 | 3.82 | 2,774.960 | -0.25% | |
Stoxx Europe 600 Future Dec 24 | DE000C6XKB77 | 3.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CABK Equilibrio PP | 4.35B | 6.44 | 1.28 | 1.30 | ||
CABK Destino 2030 PP | 4.19B | 11.10 | 3.55 | - | ||
Plancaixa Bolsa Internacional PP | 2.38B | 32.69 | 11.24 | 12.78 | ||
Plancaixa Ambicion Global PP | 1.85B | 9.17 | 2.67 | 2.54 | ||
Plancaixa Tendencias PP | 1.73B | 18.41 | 2.95 | 8.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét