
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 71.150 | 71.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 29.140 | 29.170 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.436 | 12.607 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.069 | 1.765 |
Giá trên doanh thu | 1.586 | 1.179 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.469 | 7.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.431 | 3.736 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.545 | 10.563 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.520 | 17.181 |
Công Nghiệp | 17.490 | 16.168 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.720 | 12.857 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.190 | 13.149 |
Công nghệ | 9.280 | 12.081 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.110 | 8.440 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.950 | 6.705 |
Tiện ích | 4.720 | 4.866 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.380 | 5.224 |
Năng lượng | 3.360 | 5.252 |
Bất Động Sản | 1.270 | 2.897 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lplan Abierto Pens55 | - | 28.42 | - | - | |
iShares MSCI Europe ESG Enhanced UCITS ETF EUR Acc | IE00BHZPJ783 | 19.44 | 8.15 | +0.74% | |
AXAWF Fram Sus Europe I Cap EUR | LU0389656389 | 11.71 | - | - | |
iShares MSCI Europe ESG Screened UCITS ETF EUR (Ac | IE00BFNM3D14 | 10.24 | 9.16 | +0.77% | |
Eleva UCITS Fund Eleva European Selection Fund C | LU1111643042 | 8.89 | 2,405.520 | -0.40% | |
Lyxor MSCI Europe ESG Leaders (DR) UCITS Acc C | LU1940199711 | 7.10 | 35.68 | +0.73% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 6.93 | 46.50 | +1.06% | |
Stoxx Europe 600 Future Mar 25 | DE000C6XKB85 | 4.43 | - | - | |
Pioneer Funds - Euroland Equity I EUR ND | LU1883304872 | 3.67 | 17.140 | +0.65% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CABK Equilibrio PP | 4.31B | 1.12 | 1.51 | 1.20 | ||
CABK Destino 2030 PP | 4.31B | 1.53 | 3.79 | - | ||
Plancaixa Bolsa Internacional PP | 2.47B | 0.93 | 13.62 | 12.91 | ||
Plancaixa Ambicion Global PP | 1.88B | 2.24 | 3.16 | 2.39 | ||
Plancaixa Tendencias PP | 1.77B | 4.56 | 5.90 | 8.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét