Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 4.360 | 88.150 | 83.790 |
| Chứng Khoán | 43.110 | 44.210 | 1.100 |
| Trái Phiếu | 46.070 | 47.850 | 1.780 |
| Chuyển Đổi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
| Khác | 6.310 | 6.490 | 0.180 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.134 | 17.372 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.457 | 2.680 |
| Giá trên doanh thu | 1.986 | 1.965 |
| Giá và dòng tiền mặt | 11.579 | 10.918 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.302 | 2.350 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.297 | 10.216 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 21.180 | 21.970 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 19.930 | 16.701 |
| Công Nghiệp | 12.920 | 12.672 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.250 | 10.399 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 10.000 | 10.964 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 8.560 | 7.467 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.260 | 6.622 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 4.580 | 4.961 |
| Năng lượng | 3.050 | 3.589 |
| Tiện ích | 2.380 | 3.359 |
| Bất Động Sản | 1.900 | 3.443 |
Số vị thế mua: 143
Số vị thế bán: 73
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| FCH Morgan Stnly Euro Strat Bd Z EUR A | LU2351339119 | 5.57 | - | - | |
| FCH BlueBay Invm Grd Euro Aggt Bd-Z EURC | LU2423589378 | 5.29 | - | - | |
| Eurizon Bond Aggregate EUR Z EUR Acc | LU1529954825 | 4.15 | - | - | |
| M&G European Credit Investment QI EURAcc | LU2188668326 | 4.10 | - | - | |
| FCH JPMorgan US Eq Foc Z2 USD Acc | LU2474772766 | 4.06 | - | - | |
| Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 3.73 | 143.19 | -0.77% | |
| Loomis Sayles Sust Euro Crdt S2/A EUR | IE00BM990G73 | 2.88 | - | - | |
| Fidelity US Dollar Bond I-Acc-EUR H | LU1599147714 | 2.82 | - | - | |
| MFS Meridian US Total Return Bd IH1 EUR | LU1200227509 | 2.79 | - | - | |
| BlackRock Global Funds - Euro Bond Fund I2 EUR | LU0368229703 | 2.74 | 14.400 | -0.35% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Pioneer US Fndmntl Growth D USD ND | 12.91M | -5.74 | 6.62 | 10.27 | ||
| Pioneer Fund Solutions Conservativu | 244.27M | 4.77 | 4.65 | 1.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét