
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.430 | 3.430 | 0.000 |
Trái Phiếu | 38.700 | 38.700 | 0.000 |
Khác | 57.870 | 57.870 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 38.700 | 42.554 |
Tiền mặt | 3.427 | 7.593 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Other Assets and Liabilities | - | 57.87 | - | - | |
17 Shandong Hongqiao New Material Co., Ltd cp001 | - | 7.79 | - | - | |
14 Aluminum Corporation of China mtn001 | - | 7.79 | - | - | |
17 Zhejiang Rongsheng Holding Group Co., Ltd. scp004 | - | 7.71 | - | - | |
17 Shandong Iron and Steel Group Co., Ltd. scp 005 | - | 7.71 | - | - | |
17 River Steel Group Co., Ltd mtn007 | - | 7.70 | - | - | |
Cash & Cash Equivalents | - | 3.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ping AnUOB TianLi Bond Fund C | 4.44B | 0.41 | 2.87 | 3.22 | ||
Ping AnUOB TianLi Bond Fund A | 4.44B | 0.53 | 3.28 | 3.65 | ||
Ping An UOB HuiYing Pure Bond | 1.24B | 0.25 | 3.51 | - | ||
Ping An UOB HuiLong Pure Bond | 1.08B | 0.02 | 2.83 | - | ||
Ping An UOB Huixiang Pure Bond | 933.77M | 0.32 | 2.66 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét