
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.480 | 7.480 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.520 | 92.520 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 96.712 | 56.403 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.750 | 0.900 |
Giá trên doanh thu | 1.762 | 2.329 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.567 | 7.259 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.076 | 6.442 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | - |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Assurant | US04621X1081 | 8.95 | 202.98 | +1.51% | |
Land O'lakes Inc | - | 8.00 | - | - | |
Lloyds Banking Group Plc | - | 5.97 | - | - | |
Markel | US5705351048 | 5.87 | 1,941.70 | +1.69% | |
Santander | ES0113900J37 | 5.81 | 7.0310 | +0.01% | |
AltaGas | CA0213611001 | 5.04 | 38.34 | -0.31% | |
Barclays Plc | - | 5.03 | - | - | |
Nordea Bank | FI4000297767 | 4.61 | 12.765 | +0.67% | |
Ing Groep N.V. | - | 4.38 | - | - | |
Bnp Paribas / Bnp Paribas Us | - | 3.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PineBridge Capital Security UnH | 68.11B | -1.56 | 10.87 | - | ||
PineBridge Capital Security Hedged | 54.06B | 0.50 | -3.41 | - | ||
PineBridge New Growth Bond Plus | 5.5B | -5.91 | 5.35 | 0.79 | ||
PB Japan Housing Finance Agency Bon | 2.69B | -1.89 | -2.38 | -0.65 | ||
PineBridge US Preferred Securities | 2.2B | -0.80 | -3.63 | 0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét