Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.02 | 107.52 | 7.50 |
Trái Phiếu | 81.26 | 143.70 | 62.44 |
Khác | 5.74 | 5.74 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.37 | 15.18 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.16 | 1.88 |
Giá trên doanh thu | 1.39 | 1.22 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.13 | 8.18 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.65 | 1.56 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.11 | 12.11 |
Số vị thế mua: 695
Số vị thế bán: 161
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
RU20INTR TRS EQTY FEDL01+30 *BULLET* BOA | - | 43.39 | - | - | |
RU20INTR TRS EQUITY FEDL01+27 BULLET MBC | - | 23.27 | - | - | |
E-mini Russell 2000 Index Future Sept 24 | - | 20.92 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 20.00 | - | - | |
Pimco Fds | - | 5.73 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6% | - | 5.38 | - | - | |
RU20INTR TRS EQUITY FEDL01+10 ULO | - | 4.97 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 4.50 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 6.5% | - | 4.08 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 3.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO All Asset Instl | 11.34B | 4.53 | 0.61 | 4.32 | ||
PIMCO StocksPLUS Instl | 1.98B | 20.86 | 7.69 | 12.44 | ||
PIMCO RAE Fundamental EMkts Instl | 1.87B | 10.05 | 6.72 | - | ||
PIMCO Inflation Response MultiAsst | 1.69B | 6.59 | 3.06 | 4.46 | ||
PIMCO StocksPLUS Intl (USD-HedgedI | 1.49B | 12.48 | 8.09 | 8.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét