Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 100.01 | 107.90 | 7.89 |
Trái Phiếu | 93.03 | 139.72 | 46.69 |
Khác | 4.71 | 4.71 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.99 | 13.87 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.88 | 1.78 |
Giá trên doanh thu | 2.11 | 1.36 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.40 | 8.37 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.24 | 3.17 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.33 | 10.32 |
Số vị thế mua: 946
Số vị thế bán: 177
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
NDDUEAFE TRS EQTY FEDL01+14.5 BULLET SOG | - | 32.52 | - | - | |
NDDUEAFE TRS EQUITY FEDL01+19 JPM | - | 12.36 | - | - | |
NDDUEAFE TRS EQUIT FEDL01+3.5 BULLET MYI | - | 12.20 | - | - | |
NDDUEAFE TRS EQUITY FEDL01+22 MYI | - | 10.43 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 8.71 | - | - | |
NDDUEAFE TRS EQUITY FEDL01+8 CBK | - | 7.33 | - | - | |
MSCI EAFE Index Future Sept 24 | - | 5.27 | - | - | |
NDDUEAFE TRS EQUITY FEDL01+5 JPM | - | 4.85 | - | - | |
Pimco Fds | - | 4.69 | - | - | |
NDDUEAFE TRS EQUITY FEDL01+4 CBK | - | 4.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO All Asset Instl | 10.97B | 4.53 | 0.61 | 4.32 | ||
PIMCO StocksPLUS Instl | 1.94B | 20.86 | 7.69 | 12.44 | ||
PIMCO RAE Fundamental EMkts Instl | 1.79B | 10.05 | 6.72 | - | ||
PIMCO Inflation Response MultiAsst | 1.64B | 6.59 | 3.06 | 4.46 | ||
PIMCO StocksPLUS Intl (USD-HedgedI | 1.48B | 12.48 | 8.09 | 8.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét