Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 123.960 | 250.300 | 126.340 |
Chuyển Đổi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 1.220 | 1.230 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 2.161 | 14.802 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.733 | 1.813 |
Giá trên doanh thu | 0.595 | 0.802 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 5.471 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 7.008 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.379 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 100.000 | 61.307 |
Số vị thế mua: 1,591
Số vị thế bán: 300
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Federal National Mortgage Association 6% | - | 17.83 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5% | - | 15.72 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 12.47 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 7.30 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 5.5% | - | 5.87 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.375% | - | 4.48 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4.5% | - | 4.38 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4% | - | 4.13 | - | - | |
PIMCO US Dollar S/T Fl NAV Z USD Inc | IE00BDQZ6S97 | 3.38 | - | - | |
PIMCO US Dollar Short Maturity Source UCITS | IE00B67B7N93 | 3.34 | 100.07 | -0.03% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét