Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 38.090 | 39.290 | 1.200 |
Trái Phiếu | 68.470 | 73.590 | 5.120 |
Chuyển Đổi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 2.570 | 2.630 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.740 | 15.913 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.482 | 2.297 |
Giá trên doanh thu | 2.276 | 1.602 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.758 | 9.530 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.652 | 2.617 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.950 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.560 | 20.383 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.220 | 12.787 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.510 | 7.069 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.410 | 14.434 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.260 | 11.117 |
Công Nghiệp | 7.630 | 11.605 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.680 | 7.884 |
Năng lượng | 3.000 | 4.120 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.750 | 6.154 |
Bất Động Sản | 2.020 | 3.922 |
Tiện ích | 1.970 | 3.822 |
Số vị thế mua: 3,490
Số vị thế bán: 848
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Union 2 04-Oct-2027 | EU000A3K4DS6 | 4.45 | 96.900 | +0.14% | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 4.45 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future June 24 | - | 3.77 | - | - | |
European Union 0 04-Oct-2028 | EU000A3KWCF4 | 3.20 | 88.000 | +0.11% | |
European Union 0 04-Jul-2031 | EU000A3KSXE1 | 2.98 | 81.100 | +0.20% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 2.47 | 224.95 | -0.04% | |
European Union .4 04-Feb-2037 | EU000A3K4C42 | 2.46 | 71.150 | 0.00% | |
Nikkei 225 Future June 24 | - | 2.26 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 2.17 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.375% | - | 2.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pictet-Global Megatrend Sel HP EUR | 12.03B | 5.79 | -2.04 | 4.63 | ||
PIMegatrend Selection I EUR | 12.03B | 9.23 | 4.23 | 10.34 | ||
PIMegatrend Selection P dy EUR | 12.03B | 8.99 | 3.30 | 9.41 | ||
PIMegatrend Selection R EUR | 12.03B | 8.75 | 2.37 | 8.43 | ||
LU0474970273 | 12.03B | 5.55 | -2.93 | 3.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét