
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 90.580 | 94.660 | 4.080 |
Chuyển Đổi | 6.160 | 6.160 | 0.000 |
Khác | 10.190 | 10.190 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.106 | 87.676 |
Phái sinh | 0.543 | 18.208 |
Tiền mặt | -5.569 | 9.621 |
Chính phủ | 2.136 | 3.317 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.597 | 1.143 |
Số vị thế mua: 393
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Faurecia S.E. 3.75% | XS2209344543 | 2.03 | - | - | |
INEOS Finance PLC 2.875% | XS1843437549 | 1.50 | - | - | |
Telenet Finance Luxembourg Notes S.A.R.L 5.5% | BE6300372289 | 1.23 | - | - | |
Bayer AG 2.375% | XS2077670003 | 1.22 | - | - | |
IHO Verwaltungs GmbH 3.875% | XS2004451121 | 1.03 | - | - | |
SES S.A. 5.625% | XS1405765659 | 1.03 | - | - | |
Encore Capital Group Inc. 4.875% | XS2229090589 | 0.99 | - | - | |
Deutsche Bank AG 5.625% | DE000DL19VB0 | 0.90 | - | - | |
Belden Inc. 3.875% | XS1789515134 | 0.89 | - | - | |
WMG Acquisition Corp. 2.75% | XS2193974701 | 0.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0128494191 | 12.08B | 0.88 | 2.59 | 0.42 | ||
LU0128494944 | 12.08B | 0.90 | 2.68 | 0.50 | ||
LU0128495834 | 12.08B | 0.83 | 2.46 | 0.29 | ||
LU0366536711 | 4.98B | 0.85 | 2.45 | 0.29 | ||
LU0366536802 | 4.98B | 0.85 | 2.45 | 0.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét