Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.780 | 193.880 | 169.100 |
Trái Phiếu | 73.500 | 154.420 | 80.920 |
Chuyển Đổi | 1.720 | 1.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -12.665 | 183.560 |
Chính phủ | 64.022 | 100.976 |
Tiền mặt | 23.858 | 54.133 |
Doanh Nghiệp | 22.919 | 30.425 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.865 | 22.287 |
Số vị thế mua: 340
Số vị thế bán: 113
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fx Forward 502862898 Bought Usd 17.06.2020_Receive | - | 41.78 | - | - | |
Counterparty Eur (Future) | - | 14.10 | - | - | |
Fx Forward 502862569 Bought Usd 17.06.2020_Receive | - | 13.25 | - | - | |
Counterparty Usd (Future) | - | 12.83 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 0.25% | DE0001102465 | 12.36 | - | - | |
Irs Citiuk Nzd 1.2920% 16.09.2022_Receive | - | 8.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pictet TR - Diversified Alpha P EUR | 1.56B | 9.61 | 2.16 | 1.45 | ||
Pictet AR Fixed Income HJ EUR | 133.13M | 4.60 | -1.45 | - | ||
Pictet AR Fixed Income HI EUR | 133.13M | 4.41 | -1.61 | -0.11 | ||
Pictet AR Fixed Income HP EUR | 133.13M | 4.05 | -1.96 | -0.48 | ||
Pictet AR Fixed Income HR EUR | 133.13M | 3.72 | -2.26 | -0.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét