
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 79.670 | 281.570 | 201.900 |
Trái Phiếu | 20.020 | 183.500 | 163.480 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -85.137 | 85.065 |
Chính phủ | 73.082 | 65.808 |
Tiền mặt | 79.146 | 40.727 |
Doanh Nghiệp | 32.865 | 49.096 |
Số vị thế mua: 328
Số vị thế bán: 178
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 17.93 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 16.47 | - | - | |
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 15.18 | - | - | |
Ultra 10 Year US Treasury Note Future Sept 25 | - | 12.90 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128690726 | 8.17 | - | - | |
Japan (Government Of) 0.005% | JP1120281P52 | 5.39 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 4.73 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0001F1 | 4.37 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.55% | CND1000716Y2 | 3.57 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 3.56 | 946.27 | +0.45% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Pictet TR - Diversified Alpha P EUR | 1.57B | 4.16 | 4.77 | 1.57 | ||
Pictet AR Fixed Income HJ EUR | 97.73M | 2.70 | 1.38 | - | ||
Pictet AR Fixed Income HP dy EUR | 94.99M | 2.91 | 1.77 | -0.13 | ||
Pictet AR Fixed Income HP EUR | 94.99M | 2.91 | 1.76 | -0.13 | ||
Pictet AR Fixed Income HR EUR | 94.99M | 2.76 | 1.45 | -0.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét