Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 118.400 | 164.120 | 45.720 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.200 | 10.465 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.347 | 1.120 |
Giá trên doanh thu | 0.620 | 0.914 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 3.963 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.163 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 4.085 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.529 | 99.467 |
Chính phủ | 117.077 | 65.868 |
Tiền mặt | -17.938 | 27.972 |
Doanh Nghiệp | 1.322 | 10.939 |
Số vị thế mua: 294
Số vị thế bán: 199
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Korea 3 Year Bond | - | 26.54 | - | - | |
Call Usd/Cnh 7.35 Va (Citibankldn) (04.02.25) | - | 8.44 | - | - | |
Call Usd/Cnh 7.35 Va (Citibankldn) (31.10.24) | - | 6.99 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 10.5% | IDG000008301 | 5.85 | - | - | |
Call Usd/Cnh 7.2 Va (Nom_Ldn) (04.07.24) | - | 5.08 | - | - | |
India (Republic of) 5.22% | IN0020200112 | 4.53 | - | - | |
Hàn Quốc 20N | KR10350271C8 | 4.03 | 3.622 | +0.11% | |
Hong Kong Special Administrative Region of the People's Republic of China 3 | HK0000895927 | 3.92 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 10% | IDG000008004 | 3.69 | - | - | |
India (Republic of) 6.54% | IN0020210244 | 3.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PIEmerging Debt I GBP | 1.9B | -3.64 | -3.50 | 4.35 | ||
PI Emerging Corporate Bonds I dy GB | 740.09M | 1.70 | 0.62 | 5.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét