Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.730 | 5.980 | 2.250 |
Chứng Khoán | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 92.890 | 92.890 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.090 | 2.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 1.270 | 1.270 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 53.547 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.698 | 1.085 |
Giá trên doanh thu | 32.858 | 4.947 |
Giá và dòng tiền mặt | 141.309 | 1,202.080 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.890 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 7.216 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 44.320 | 37.287 |
Doanh Nghiệp | 39.062 | 37.546 |
Chính phủ | 10.740 | 71.183 |
Tiền mặt | 3.407 | 19.107 |
Đô thị | 1.806 | 0.382 |
Số vị thế mua: 1,197
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bonds 0.75% SNR PIDI NTS 15/02/2045 USD (TIPS 02/45) | - | 1.43 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.125% PIDI NTS 31/08/2021 USD (AC-2021) | - | 1.20 | - | - | |
Federal National Mortgage Association 4.5% MBS 15/03/2046 USD'TBA | - | 1.11 | - | - | |
United States Treasury Bonds 0.875% PIDI BDS 15/02/2047 USD (TIPS02/47) | - | 1.09 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% PIDI BILL 01/03/2018 USD | - | 0.94 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% PIDI BILL 22/03/2018 USD | - | 0.91 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1% SNR PIDI BDS 15/02/2046 USD (TIPS 02/46) | - | 0.86 | - | - | |
Wells Fargo & Co 7 1/2 % Non Cum Perp Conv Pfd Shs -A- Series -L- | - | 0.69 | - | - | |
Government National Mortgage Association 4.500 2047-11-20 USD | - | 0.56 | - | - | |
Bank of America Corporation 7 1/4 % Non-Cum Perp Conv Pfd Shs Series -L- | - | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Cash USD SU C | 3.93B | 1.76 | 2.87 | 1.66 | ||
Amundi Cash USD IU D | 3.93B | 1.84 | 2.99 | - | ||
Amundi Cash USD AU D | 3.93B | 1.77 | 2.88 | 1.66 | ||
Amundi Cash USD IU C | 3.93B | 1.84 | 2.99 | 1.69 | ||
Amundi Cash USD FU C | 3.93B | 1.75 | 2.87 | 1.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét