Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.580 | 57.580 | 56.000 |
Chứng Khoán | 17.880 | 17.890 | 0.010 |
Trái Phiếu | 71.760 | 73.170 | 1.410 |
Chuyển Đổi | 1.550 | 1.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 7.230 | 7.270 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.416 | 16.221 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.513 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 1.820 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.509 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.783 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.261 | 11.029 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.620 | 16.374 |
Công nghệ | 19.190 | 20.669 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.650 | 12.427 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.170 | 7.421 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.820 | 10.980 |
Công Nghiệp | 7.610 | 11.700 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.220 | 6.911 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.320 | 5.282 |
Năng lượng | 4.930 | 3.681 |
Tiện ích | 4.570 | 3.521 |
Bất Động Sản | 1.880 | 4.148 |
Số vị thế mua: 786
Số vị thế bán: 431
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 4.27 | 3.562 | +0.17% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 4.27 | 99.61 | -0.23% | |
United States Treasury Notes 2.875% | - | 3.50 | - | - | |
France 0 25-May-2032 | FR0014007L00 | 2.83 | 80.510 | -0.37% | |
Amundi Japan Topix | LU1681037609 | 2.44 | 110.67 | +1.58% | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 2.22 | 105.800 | -0.19% | |
United States Treasury Notes 1.5% | - | 2.13 | - | - | |
Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 2.06 | 105.050 | -0.30% | |
United States Treasury Bonds 6.125% | - | 1.98 | - | - | |
Germany 0 15-Aug-2031 | DE0001102564 | 1.89 | 86.870 | -0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
First Eagle Amundi Intl Fund Classe | 5.91B | 19.64 | 9.51 | 7.62 | ||
LU0565135745 | 5.91B | 18.87 | 8.76 | 6.96 | ||
First Eagle Amundi International Fc | 5.91B | 20.06 | 9.94 | 8.07 | ||
LU0433182416 | 5.91B | 11.85 | 3.95 | 3.11 | ||
Amundi Index MSCI EM IE-D | 5.43B | 11.62 | 0.12 | 4.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét