Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.190 | 75.450 | 72.260 |
Chứng Khoán | 16.350 | 16.350 | 0.000 |
Trái Phiếu | 69.870 | 70.460 | 0.590 |
Chuyển Đổi | 1.510 | 1.510 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
Khác | 8.850 | 8.950 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.058 | 15.913 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.419 | 2.297 |
Giá trên doanh thu | 1.860 | 1.602 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.778 | 9.530 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.633 | 2.617 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.164 | 10.564 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.800 | 20.383 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.270 | 14.434 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.100 | 12.787 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.300 | 11.117 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.980 | 7.884 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.550 | 7.069 |
Công Nghiệp | 6.370 | 11.605 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.200 | 6.154 |
Năng lượng | 5.180 | 4.120 |
Tiện ích | 4.660 | 3.822 |
Bất Động Sản | 2.580 | 3.922 |
Số vị thế mua: 839
Số vị thế bán: 434
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 2.875% | - | 5.31 | - | - | |
Amundi Japan Topix | LU1681037609 | 4.45 | 105.93 | +0.87% | |
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 4.40 | 3.747 | -0.56% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 4.04 | 85.55 | +0.20% | |
France 0 25-May-2032 | FR0014007L00 | 2.57 | 79.230 | +0.25% | |
Amundi ETF MSCI Emerging Markets UCITS | LU1681045370 | 2.46 | 4.87 | +1.57% | |
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 1.80 | 102.900 | +0.27% | |
Btp-1mg31 6% | IT0001444378 | 1.69 | 115.40 | +0.23% | |
Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 1.65 | 101.420 | +0.38% | |
United States Treasury Bonds 6.125% | - | 1.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amundi MSCI Wrld IE D | 6.06B | 11.29 | 11.53 | - | ||
Amundi MSCI Wrld ME C | 6.06B | 11.27 | 11.47 | - | ||
Amundi MSCI Wrld RE C | 6.06B | 11.27 | 11.48 | - | ||
Amundi MSCI Wrld AE C | 6.06B | 11.26 | 11.42 | - | ||
Amundi Index MSCI World IE C | 6.06B | 11.29 | 11.53 | 11.99 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét